Anh
moulder
Đức
Former
Pháp
mouleur
mouleuse
mouleur,mouleuse
mouleur, euse [mulœR, 0Z] n. KỸ Thợ đổ khuôn, thợ đúc; thợ lấy khuôn, thợ rập khuôn.
mouleur /INDUSTRY-METAL/
[DE] Former
[EN] moulder
[FR] mouleur