Prägepresse /f/B_BÌ/
[EN] embossing machine, embossing press
[VI] máy dập hình nổi
Stanze /f/CNSX/
[EN] stamping press
[VI] máy dập hình nổi, máy làm khuôn
Gesenkpresse /f/CNSX/
[EN] stamping press
[VI] máy làm khuôn; máy dập hình nổi
Prägepresse /f/IN/
[EN] stamping press
[VI] máy in dập, máy dập hình nổi