Việt
máy dập hình nổi
máy dập hình
máy dàp song
Anh
embossing machine
jolter
embosser
embossing press
Đức
Prägevorrichtung
Prägepresse
Pháp
gaufreuse
graineuse
Prägepresse /f/B_BÌ/
[EN] embossing machine, embossing press
[VI] máy dập hình nổi
embosser,embossing machine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Prägevorrichtung
[EN] embosser; embossing machine
[FR] gaufreuse; graineuse
embossing machine, jolter
máy dập hình; máy dàp song