Việt
trưng bày
ngưòi trình bày
ngưòi dẫn giải
ngưòi giải thích
ngưòi tiêu biểu
vật tiêu biểu
số mũ.
Đức
Exponent
Exponent /m -en, -en/
1. [ngưỏi, cơ quan, nưóc] trưng bày; 2. ngưòi trình bày, ngưòi dẫn giải, ngưòi giải thích; 3. ngưòi tiêu biểu, vật tiêu biểu; 4. (toán) số mũ.