TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc của căn số

bậc của căn số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ số căn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bậc của căn số

order of a radical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 order of a radical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bậc của căn số

Exponent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

order of a radical

chỉ số căn, bậc của căn số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exponent /[ekspo’nent], der; -en, -en/

(Math ) bậc của căn số;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order of a radical /toán & tin/

bậc của căn số

order of a radical /toán & tin/

bậc của căn số

order of a radical

bậc của căn số

 order of a radical /toán & tin/

bậc của căn số