Việt
vượt qua một khoảng thời gian
trải qua
Đức
rumkriegen
ữgerưhvie werden wir die Zeit bis Montag auch noch rumkriegen
làm cách nào thì chúng ta cũng phải cầm cự đến thử hai.
rumkriegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vượt qua một khoảng thời gian; trải qua;
làm cách nào thì chúng ta cũng phải cầm cự đến thử hai. : ữgerưhvie werden wir die Zeit bis Montag auch noch rumkriegen