TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to hold

to hold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

to prop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to hold

Anbauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abfangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to hold

soutenir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Children curse their parents for trying to hold them forever, curse time for their own wrinkled skin and hoarse voices.

Chúng trách móc bố mẹ vì cứ muốn giữ rịt chúng bên mình, chúng nguyền rủa thời gian đã làm cho chúng nhăn, giọng chúng khàn.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to hold

(holding) cầm giữ, lưu trữ, sơ hữu. a/ cằm giữ hay chiếm giữ đương nhiên. b/ giữ một chức vụ (to hold office), c/ kết luận, phán xừ (the court holds that...; the cases cited merely hold that...). d/ chù tọa một phiên họp, một phiên tòa, những cuộc bấu cừ v.v... e/ có nghĩa V1J bó buộc (trong khế ước). - to hold the affirmative - bắt buộc phải nại chứng cớ (ưong một vụ kiện). - ro hold over - a/ việc người thuê nhà không chịu d< ?n khôi chỗ thuê mặc dắu hết hạn hợp đong thuê (trong trường hợp này, tiền phạt theo nguyên tắc phải gấp dôi tiền thuê hàng năm). b/ việc một công chức dã thuyên chuyên còn tiếp tục xứ lý thường vụ, trong khi chờ đợi người được chỉ đinh thay thế. - holding period - thời gian chấp hữu (đẽ tinh thuê). - to hold pleas - tham van và xét xừ một vụ kiện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to hold /ENERGY-MINING/

[DE] Anbauen

[EN] to hold

[FR] soutenir

to hold,to prop /ENERGY-MINING/

[DE] abfangen

[EN] to hold; to prop

[FR] soutenir