Việt
tự vượt qua
tự khắc phục
Đức
befreien
sich von Vorurteilen befreien
vượt qua những thành kiến.
befreien /(sw. V.; hat)/
tự vượt qua; tự khắc phục (überwinden);
vượt qua những thành kiến. : sich von Vorurteilen befreien