TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự vượt qua

tự vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự vượt qua

befreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von Vorurteilen befreien

vượt qua những thành kiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien /(sw. V.; hat)/

tự vượt qua; tự khắc phục (überwinden);

vượt qua những thành kiến. : sich von Vorurteilen befreien