jmdmzuwidersein /cảm thấy ghét ai; dieser Gedanke war mir zuwider/
ý nghĩ này khiến tôi khó chịu;
jmdmzuwidersein /cảm thấy ghét ai; dieser Gedanke war mir zuwider/
chống lại;
phản đối;
ngược lại;
trái lại;
đối lập;
jmdm./einer Sache (Dat.) zuwider sein : chông lại ai/việc gì.