Việt
thủy triều lên
nước lớn
nước lên
de
trình độ cao
triều lên
chòi
tháp canh.
Anh
access of the sea
high water
rise of tide
rising tide
Đức
Flut
Hochstand
die Flut abwarten
chà lúc nước lớn.
Hochstand /m -(e)s, -stän/
1. trình độ [múc độ] cao; 2. triều lên, thủy triều lên; 3.(quân sự) [cái] chòi, tháp canh.
Flut /[flu:t], die; -, -en/
thủy triều lên; nước lớn; nước lên;
chà lúc nước lớn. : die Flut abwarten
access of the sea, high water
high water, rise of tide