Việt
de
trình độ cao
triều lên
thủy triều lên
chòi
tháp canh.
Đức
Hochstand
Hochstand /m -(e)s, -stän/
1. trình độ [múc độ] cao; 2. triều lên, thủy triều lên; 3.(quân sự) [cái] chòi, tháp canh.