sealing coat
lớp bít kín
sealing coat /xây dựng/
lớp sơn phủ kín
sealing coat /hóa học & vật liệu/
lớp sơn bịt kín
sealing coat /hóa học & vật liệu/
lớp sơn phủ kín
sealing coat /hóa học & vật liệu/
lớp sơn phủ kín
sealing coat
lớp cách nước
sealing coat
lớp sơn phủ kín
damp course, damp-proof course, sealing coat, waterproofing membrane
lớp cách nước
chimney flashing, impervious course, sealing coat, water proofing layer
lớp chống thấm ống khói