TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flash

ánh sáng lóe lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia đèn nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc bắt đầu cảm thấy đê mê khi tiêm ma túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flash

flashing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steam flashing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flash

Flash

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannungsverdampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flash-Verdampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flash

détente de la vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion de la vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flash de changement de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannungsverdampfung,Flash,Flash-Verdampfung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entspannungsverdampfung; Flash; Flash-Verdampfung

[EN] flashing; steam flashing

[FR] détente de la vapeur; expansion de la vapeur; flash de changement de phase

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flash /[flej], der; -s, -s/

(Film) ánh sáng lóe lên; tia đèn nháy;

Flash /[flej], der; -s, -s/

(Film) cảnh hồi tưởng; đoạn hồi tưởng (Rückblick, Rück blende);

Flash /[flej], der; -s, -s/

(Jargon) khoảnh khắc bắt đầu cảm thấy đê mê khi tiêm ma túy;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Flash

[EN] Umsetzer flash converter

[VI] Bộ biến đổi nhanh