Việt
cảnh hồi tưởng
cảnh dẫn
đoạn hồi tưởng
Đức
RQckblende
Flash
RQckblende /die (Film)/
cảnh hồi tưởng; cảnh dẫn;
Flash /[flej], der; -s, -s/
(Film) cảnh hồi tưởng; đoạn hồi tưởng (Rückblick, Rück blende);