Việt
Hiện tượng rìa xờm
Hình thành ba via
sự hình thành rìa xờm
sự tạo thành bavia
Anh
formation of flashes
formation of burrs
finning
flashing
Đức
Gratbildung
Überlaufgrat
Gratbildung (Formteile), Überlaufgrat (Spritzgießen)
Gratbildung /f/CNSX/
[EN] formation of burrs
[VI] sự hình thành rìa xờm
[EN] finning
[VI] sự tạo thành bavia (cán)
[EN] formation of flashes
[VI] Hình thành ba via
[VI] Hiện tượng rìa xờm