Việt
sự làm mịn
sự tinh luyện
sự tạo thành ba via
sự tạo thành bavia
làm mịn
tinh luyện
Anh
finning
shark finning
Đức
Gratbildung
Nahtbildung
Abtrennen von Haifischflossen
Pháp
enlèvement des nageoires de requin
prélèvement des ailerons de requins
pêche aux ailerons
finning,shark finning /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Abtrennen von Haifischflossen
[EN] finning; shark finning
[FR] enlèvement des nageoires de requin; prélèvement des ailerons de requins; pêche aux ailerons
Gratbildung /f/CNSX/
[EN] finning
[VI] sự tạo thành bavia (cán)
Nahtbildung /f/CNSX/
[VI] làm mịn, tinh luyện (đúc)
sự làm mịn, sự tinh luyện, sự tạo thành ba via