Việt
lập lòe
dí lượn lờ như ma
lấp lánh
nhắp nháy.
đi lượn lờ
lẩp lánh
nhấp nháy
Đức
geistern
geistern /[’gaistom] (sw. V.)/
(ist) đi lượn lờ (như ma);
(hat) lập lòe; lẩp lánh; nhấp nháy;
geistern /vi/
1. dí lượn lờ như ma; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.