Việt
bập bùng
lập lòe
lung linh
lấp lánh
rung rinh
nhấp nháy
chập chờn
Đức
auflodern
aufflackern
trommeln
wabern
flackerig
wabern /(sw. V.; hat) (landsch., sonst geh.)/
lập lòe; lung linh; bập bùng;
flackerig /flackrig (Adj.)/
lấp lánh; rung rinh; bập bùng; lập lòe; nhấp nháy; chập chờn (flackernd);
1) auflodern vi, aufflackern vi; ngọn lửa bập bùng auflodernde Flamme f;
2) (trống) trommeln vt