TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bập bùng

bập bùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập lòe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung linh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung rinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bập bùng

auflodern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufflackern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trommeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wabern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flackerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wabern /(sw. V.; hat) (landsch., sonst geh.)/

lập lòe; lung linh; bập bùng;

flackerig /flackrig (Adj.)/

lấp lánh; rung rinh; bập bùng; lập lòe; nhấp nháy; chập chờn (flackernd);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bập bùng

1) auflodern vi, aufflackern vi; ngọn lửa bập bùng auflodernde Flamme f;

2) (trống) trommeln vt