TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fun

tỏa ánh sáng lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng điện có tia lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng tia lửa điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fun

fun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Handel werden diese Fahrzeuge auch als City-Bike, Fun-Bike, Naked-Bike oder Enduro verkauft.

Trên thị trường, xe máy đạp được phân thành nhiều loại như city-bike (xe máy thành phố), fun-bike (xe máy giải trí), naked-bike (xe máy trần) hay enduro.

Im Handel werden die Motorroller je nach Verkleidung und Ausführung als City-, Fun-, Sport-, Klassik-, Allround- oder Komfortroller angeboten.

Trên thị trường, các loại xe scooter có tên gọi khác nhau tùy theo vỏ ngoài và thiết kế như xe scooter thành phố, giải trí, thể thao, cổ điển, vạn năng hay tiện nghi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sterne funkeln ìn der Nacht

những ngôi sao lấp lánh trong đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fun /kein [’forjkaln] (sw. V.; hat)/

tỏa ánh sáng lấp lánh; nhấp nháy; long lanh; lóng lánh;

die Sterne funkeln ìn der Nacht : những ngôi sao lấp lánh trong đêm.

Fun /ken. ent. la.dung, die/

sự phóng điện có tia lửa; sự phóng tia lửa điện;