Việt
chớp tắt
nhấp nháy
Anh
blinking
Đức
blinkt
Pháp
clignotant
Fehler, welche den Katalysator in seiner Funktion schädigen können, z.B. Verbrennungsaussetzer, bewirken, dass die MI-Lampe blinkt.
Những sự cố có thể ảnh hưởng hoặc gây hư hại cho bộ xúc tác, thí dụ vì mất lửa, làm đèn MIL nhấp nháy.
Liegt eine Störung im Reifendruckkontrollsystem vor, so blinkt beim Einschalten der Zündung die Warnleuchte, um die Störung anzuzeigen.
Nếu có sự cố trong hệ thống giám sát áp suất lốp xe thì đèn cảnh báo nhấp nháy khi bật công tắc đánh lửa để báo hiệu sự cố.
[DE] blinkt
[VI] chớp tắt, nhấp nháy ()
[EN] blinking
[FR] clignotant