TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blinkt

chớp tắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhấp nháy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

blinkt

blinking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

blinkt

blinkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

blinkt

clignotant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehler, welche den Katalysator in seiner Funktion schädigen können, z.B. Verbrennungsaussetzer, bewirken, dass die MI-Lampe blinkt.

Những sự cố có thể ảnh hưởng hoặc gây hư hại cho bộ xúc tác, thí dụ vì mất lửa, làm đèn MIL nhấp nháy.

Liegt eine Störung im Reifendruckkontrollsystem vor, so blinkt beim Einschalten der Zündung die Warnleuchte, um die Störung anzuzeigen.

Nếu có sự cố trong hệ thống giám sát áp suất lốp xe thì đèn cảnh báo nhấp nháy khi bật công tắc đánh lửa để báo hiệu sự cố.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blinkt

[DE] blinkt

[VI] chớp tắt, nhấp nháy ()

[EN] blinking

[FR] clignotant