Việt
tiếp xúc đối đầu
đường dẫn song song
tiếp xúc đối tiếp
Anh
butt contact
bypassing
Đức
Parallelleitung
Überbrückung
Druckkontakt
Pháp
contact à pression directe
butt contact /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Druckkontakt
[EN] butt contact
[FR] contact à pression directe
Parallelleitung /f/ĐIỆN/
[VI] đường dẫn song song, tiếp xúc đối tiếp
Überbrückung /f/ĐIỆN/
[EN] butt contact, bypassing
[VI] tiếp xúc đối đầu