TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bypassing

chạy vòng quanh

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo mạch nối song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp xúc đối đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bypassing

bypassing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

butt contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bypassing

Überbrückung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbrückung /f/TH_BỊ, ÔTÔ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] bypassing

[VI] sự tạo mạch nối song song

Überbrückung /f/ĐIỆN/

[EN] butt contact, bypassing

[VI] tiếp xúc đối đầu

Tự điển Dầu Khí

bypassing

['baipɑ:siɳ]

o   chạy vòng quanh

Dòng dung dịch xung quanh đá chứa có độ thấm tương đối nhỏ, để lại dầu phía sau.