Việt
chạy vòng quanh
sự tạo mạch nối song song
tiếp xúc đối đầu
Anh
bypassing
butt contact
Đức
Überbrückung
Überbrückung /f/TH_BỊ, ÔTÔ, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] bypassing
[VI] sự tạo mạch nối song song
Überbrückung /f/ĐIỆN/
[EN] butt contact, bypassing
[VI] tiếp xúc đối đầu
['baipɑ:siɳ]
o chạy vòng quanh
Dòng dung dịch xung quanh đá chứa có độ thấm tương đối nhỏ, để lại dầu phía sau.