TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwindung

sự xoắn quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng vượt qua bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überwindung

override

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überwindung

Überwindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben im Gehäuse drückt den inneren Bremsbelag nach Überwindung des Lüftspiels gegen die Bremsscheibe.

Piston trong hộp vỏ ép bố phanh bên trong vào đĩa phanh sau khi vượt qua khe hở.

Nach Überwindung des weiteren Lüftspiels wird jetzt auch der äußere Bremsbelag gegen die Bremsscheibe gepresst.

Bây giờ sau khi vượt khe hở tiếp theo bố phanh bên ngoài cũng được ép vào đĩa phanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schmelze wird weiter homogenisiert und der erforderliche Druck zur Überwindung des Werkzeugwiderstandes wird aufgebaut.

Nguyên liệu nóng chảy tiếp tục được đồng nhất và tích trữ áp lực cần thiết để vượt qua cản trở của khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwindung /die; -/

sự khắc phục; sự kiềm chế; sự cố gắng vượt qua bản thân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überwindung /f =, -en/

1. [sự] khắc phục, kìm ché, kiềm chế, nén; 2. [sự] nỗ lực, gắng súc, cô gắng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwindung /f/CNSX/

[EN] override

[VI] sự xoắn quá