TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transgression

hiện tượng biển tiến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển tiến

 
Tự điển Dầu Khí

biển lần vào

 
Tự điển Dầu Khí

hiện tượng vượt qua marine ~ hiện tượng biển tiến parallel ~ hiện tượng biển tiến song song

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phạm pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm qui.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. sự vượt qua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự vi phạm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tội

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

transgression

transgression

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sin

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

crime

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

transgression

Transgression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transgression

transgression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tội

sin, crime, transgression

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Transgression

Sự vi phạm.

Từ điển toán học Anh-Việt

transgression

. sự vượt qua

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transgression

Phạm pháp, phạm tội, bội phản, phạm qui.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transgression /SCIENCE/

[DE] Transgression

[EN] transgression

[FR] transgression

transgression /SCIENCE/

[DE] Transgression

[EN] transgression

[FR] transgression

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transgression

hiện tượng biển tiến; hiện tượng vượt qua marine ~ hiện tượng biển tiến parallel ~ hiện tượng biển tiến song song

Tự điển Dầu Khí

transgression

[trænz'gre∫n]

o   biển tiến, biển lần vào (đất liền)

Hiện tượng biển tiến vào đất liền, gây nên bởi sự nâng lên tuyệt đối của mực nước biển hoặc bởi sự sụt của đất liền. Biển tiến xâm thực do sự bào mòn của đường bờ.

o   hiện tượng biển tiến

§   parallel transgression : hiện tượng biển tiến song song

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transgression

hiện tượng biển tiến