TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng biển tiến

hiện tượng biển tiến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng biển lấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng vượt qua marine ~ hiện tượng biển tiến parallel ~ hiện tượng biển tiến song song

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hiện tượng biển tiến

transgression

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trangressive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transgressive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ingression

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 marine transgression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transgression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marine transgression /cơ khí & công trình/

hiện tượng biển tiến

 transgression /cơ khí & công trình/

hiện tượng biển tiến

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trangressive

hiện tượng biển tiến (thuộc)

transgressive

hiện tượng biển tiến (thuộc)

ingression

hiện tượng biển lấn, hiện tượng biển tiến

transgression

hiện tượng biển tiến; hiện tượng vượt qua marine ~ hiện tượng biển tiến parallel ~ hiện tượng biển tiến song song

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transgression

hiện tượng biển tiến