TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transgressive

dạng biển tiến

 
Tự điển Dầu Khí

hiện tượng biển tiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

transgressive

transgressive

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disconformable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discordant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transgressive

diskordant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unregelmässig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transgressive

discordant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disconformable,discordant,transgressive /SCIENCE/

[DE] diskordant; unregelmässig

[EN] disconformable; discordant; transgressive

[FR] discordant

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transgressive

hiện tượng biển tiến (thuộc)

Tự điển Dầu Khí

transgressive

[trænz'gresiv]

o   dạng biển tiến

Nói về trầm tích lắng đọng ở vùng biển tiến vào lục địa. Trầm tích biển tiến đặc trưng với sự phân bố các loạt hạt mịn tăng.