Việt
dạng biển tiến
hiện tượng biển tiến
Anh
transgressive
disconformable
discordant
Đức
diskordant
unregelmässig
Pháp
disconformable,discordant,transgressive /SCIENCE/
[DE] diskordant; unregelmässig
[EN] disconformable; discordant; transgressive
[FR] discordant
hiện tượng biển tiến (thuộc)
[trænz'gresiv]
o dạng biển tiến
Nói về trầm tích lắng đọng ở vùng biển tiến vào lục địa. Trầm tích biển tiến đặc trưng với sự phân bố các loạt hạt mịn tăng.