Việt
không đúng đắn
khổng thưởng xuyên
thất thường
không đều đặn
mất trật tự
bừa bãi
bùa bổn
ngổn ngang
hỗn độn.
Anh
irregular
erratic
disconformable
discordant
transgressive
Đức
unregelmäßig
regelwidrig
diskordant
Pháp
irrégulier
regelwidrig,unregelmäßig
regelwidrig, unregelmäßig
diskordant,unregelmässig /SCIENCE/
[DE] diskordant; unregelmässig
[EN] disconformable; discordant; transgressive
[FR] discordant
unregelmäßig /a/
không đúng đắn, khổng thưởng xuyên, thất thường, không đều đặn, mất trật tự, bừa bãi, bùa bổn, ngổn ngang, hỗn độn.