discordant
o không chỉnh hợp, không nhất trí
§ discordant fold : nếp uốn không chỉnh hợp
Một nếp uốn, thí dụ một nếp trong đó trục nếp uốn không song song với trục của các nếp khác, ở trong vùng
§ discordant folding : uốn nếp không chỉnh hợp
Uốn nếp, thí dụ những nếp lồi trong đá trầm tích, vừa vững chắc vừa không vững chắc Những lớp không vững sẽ bị dày lên hoặc mỏng đi trong quá trình uốn nếp, trong khi đó thì các nếp vững không trồi lên Kết quả là các lớp sẽ không song song với nhau