Việt
không đều lớp
Anh
disconformable
discordant
transgressive
Đức
diskordant
unregelmässig
Pháp
diskordant,unregelmässig /SCIENCE/
[DE] diskordant; unregelmässig
[EN] disconformable; discordant; transgressive
[FR] discordant
diskordant /(Adj.) (Geol.)/
(đá) không đều lớp;