Anh
disconformable
discordant
transgressive
Đức
diskordant
unregelmässig
Pháp
discordante
discordant,discordante
discordant, ante [disks Rdã, õt] adj. Không hba hợp; không ăn nhịp; ăn khớp; lạc điệu. Caractères discordants: Tính cách không hòa hợp. Sons discordants: Am thanh lạc diệu.
discordant /SCIENCE/
[DE] diskordant; unregelmässig
[EN] disconformable; discordant; transgressive
[FR] discordant