Pháp
discordant
discordante
discordant,discordante
discordant, ante [disks Rdã, õt] adj. Không hba hợp; không ăn nhịp; ăn khớp; lạc điệu. Caractères discordants: Tính cách không hòa hợp. Sons discordants: Am thanh lạc diệu.