TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crime

Tội ác

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tội lỗi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trọng tội

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tội nghiêm trọng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tội

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

crime

crime

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sin

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

transgression

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wrong doing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
crime :

crime :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

crime

verbrechen

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tội

sin, crime, transgression

tội ác

sin, crime, wrong doing

Từ điển triết học HEGEL

Tội ác [Đức: Verbrechen; Anh: crime]

> Xem Trừng phạt/Hình phạt và Tội ác Đức: Strafe und Verbrechen; Anh: punishment and crime]

Từ điển pháp luật Anh-Việt

crime :

trọng tỏi, tội ác, hình tội, tội phạm nghiêm ưọng (hình luật Việt Nam) [L] các tội phạm nghiêm trọng dược chia làm ba loại ; treasons - tội phàn nghịch (chính trị), felonies - tội đại hình (tội phạm nghiêm trqng chính danh), và misdemeanours - khinh tội gia trọng, hình tội gia trọng, (qsự) vô kỷ luật - crime-sheet - giấy phạt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

crime

Tội ác

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Crime

Trọng tội, tội nghiêm trọng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Crime

Tội ác, tội lỗi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

crime

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

crime

crime

n. an act that violates a law