kriminell /a/
thuộc về] hình sự, trọng tội, tội phạm, tội hình sự.
Missetat /f -, -en/
tội ác, hành vi tàn bạo, trọng tội, tội đại hình.
Straftat /í =, -en/
tội ác, tội, trọng tội, tội đại hình, tội trọng hình; -
Verbrechen /n -s, =/
tội lỗi, tôi ác, trọng tội, tội đại hình, tội trọng hình; ein Verbrechen begehen, sich (D) ein - zuschulden kommen lassen phạm tội.