Việt
tội phạm
hành vi phạm pháp <l>
tội ác
tội
trọng tội
tội đại hình
tội trọng hình
hành động phạm pháp
hành động phạm tội
Anh
l offence
Đức
Straftat
Straftat /die/
hành động phạm pháp; hành động phạm tội;
Straftat /í =, -en/
tội ác, tội, trọng tội, tội đại hình, tội trọng hình; -
[EN] (crimina)l offence
[VI] tội phạm, hành vi phạm pháp < l>