Anh
transgression
Đức
Transgression
Pháp
transgression /SCIENCE/
[DE] Transgression
[EN] transgression
[FR] transgression
transgression [tRôsgREsjô] n. f. 1. Sự vi phạm, sự không tuân thủ. 2. ĐCHÁT Sự tràn ngập, hiện tuạng biển tiến. Trái régression.