Việt
sự kiểm toán
sự kiểm tra sể sách kế toán
cơ quan kiểm tra việc thu chi ngân sách
Anh
audit
Đức
Rechnungsprüfung
Buch-
Buch-,Rechnungsprüfung
Buch-, Rechnungsprüfung
Rechnungsprüfung /die/
(Wirtsch ) sự kiểm toán; sự kiểm tra sể sách kế toán;
(Politik) cơ quan kiểm tra việc thu chi ngân sách;