Việt
Kiểm toán
kiểm tra
Đánh giá
kiểm tra kế toán
Anh
audit
auditing
Đức
Auditieren
Wirtschaftsprüfung
Prüfung
Audit
Pháp
[EN] auditing
[VI] Kiểm toán, kiểm tra, đánh giá
Kiểm toán, kiểm tra kế toán
auditieren /vti/CH_LƯỢNG/
[EN] audit
[VI] kiểm tra, kiểm toán
[VI] kiểm toán
[EN] Audit
[VI] Đánh giá, kiểm toán
[VI] (n) Kiểm toán
[EN] (i.e. an official examination of financial accounts to see if they are in order. The scope of audits includes financial ~ kiểm toán tài chính, compliance ~ kiểm toán về tuân thủ quy chế and performance audit or value for money audit kiểm toán về hiệu quả). External ~ : Kiểm toán do người bên ngoài tiến hành còn gọi là Independent ~ : Kiểm toán độc lập); Internal audit: Kiểm toán nội bộ.
kiểm toán
kiểm toán, kiểm tra
Kiểm toán,kiểm toán
[DE] Wirtschaftsprüfung, Prüfung
[EN] audit(ing)
[FR] Audit, audit
[VI] Kiểm toán, kiểm toán