Việt
kiểm toán
Đánh giá
kiểm tra
Anh
Audit
to audit
Đức
Auditieren
nachprüfen
prüfen
Pháp
auditer
auditieren,nachprüfen,prüfen /IT-TECH/
[DE] auditieren; nachprüfen; prüfen
[EN] to audit
[FR] auditer
auditieren /vti/CH_LƯỢNG/
[EN] audit
[VI] kiểm tra, kiểm toán
[VI] Đánh giá, kiểm toán
[EN] Audit
[VI] kiểm toán
[VI] đánh giá