TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

getestet

thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

getestet

tested

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

getestet

getestet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der Erstellung der Zuordnungsliste und der Konfiguration der SPS, wird das Anwenderprogramm in die Zentraleinheit (ZE) der SPS, auch CPU (Central Processor Unit) genannt, geladen und getestet.

Sau khi đã thiết lập danh sách bố trí và cấu hình của PLC, chương trình ứng dụng sẽ được nạp và trữ vào bảng mạch trung tâm của PLC, còn gọi là CPU (Central Processor Unit = B ộ xử lý trung tâm).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Anschluss wird getestet, welche Kombination ein Antigen spezifisch binden kann.

Sau đó chúng được thử nghiệm xem, phối hợp nào có khả năng bám vào kháng nguyên đặc

Mit ihm wird für eine optimale Antibiotikatherapie die Empfindlichkeit (Sensibilität) oder Widerstandsfähigkeit (Resistenz) von Krankheitserregern gegenüber unterschiedlichen Antibiotika getestet (Bild 3).

Trong việc điều trị kháng sinh tối ưu, người ta có thể dùng phương pháp agar khuếch tán để thử nghiệm độ nhạy cảm (sensitivity) hoặc khả năng kháng sinh của mầm gây bệnh chống lại các chất kháng sinh khác nhau.

Deshalb werden alle sterilen Arzneimittelzubereitungen, die durch Injektion oder Infusion verabreicht werden, genauso wie das zu ihrer Herstellung benötigte Wasser auf Pyrogenfreiheit getestet.

Vì vậy tất cả các bước chuẩn bị chế tạo dược phẩm vô trùng dùng để chích hay tiêm truyền cũng như nước sử dụng, đều được thử nghiệm trước về sự hiện diện của pyrogen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

getestet /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] tested (được)

[VI] (được) thử, kiểm tra