Việt
thử nghiệm
kiểm tra
Anh
tested
Đức
geprüft
Wie kann die Lambdasondenheizung geprüft werden?
Làm sao để kiểm tra chức năng bộ gia nhiệt cảm biến oxy?
Grenzrachenlehre (Bild 3). Mit ihr werden Wel len geprüft.
Calip hàm giới hạn (Hình 3) được dùng để kiểm tra trục.
Diese werden mit Hilfe von Fahrzeugtestern auf Funktion geprüft.
Chức năng của các cảm biến này được kiểm tra bằng thiết bị thử nghiệm xe.
Es werden mindestens fünf Probekörper geprüft.
Cần phải thử ít nhất là 5 mẫu thử.
In vielen Fällen wird aber nur die vorliegendeKunststoffart geprüft.
Trong nhiều trường hợp, người ta chỉ kiểm tra loại chấtdẻo đang dùng.
geprüft /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] tested (được)
[VI] (được) thử nghiệm, kiểm tra