TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geprüft

thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geprüft

tested

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geprüft

geprüft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie kann die Lambdasondenheizung geprüft werden?

Làm sao để kiểm tra chức năng bộ gia nhiệt cảm biến oxy?

Grenzrachenlehre (Bild 3). Mit ihr werden Wel­ len geprüft.

Calip hàm giới hạn (Hình 3) được dùng để kiểm tra trục.

Diese werden mit Hilfe von Fahrzeugtestern auf Funktion geprüft.

Chức năng của các cảm biến này được kiểm tra bằng thiết bị thử nghiệm xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es werden mindestens fünf Probekörper geprüft.

Cần phải thử ít nhất là 5 mẫu thử.

In vielen Fällen wird aber nur die vorliegendeKunststoffart geprüft.

Trong nhiều trường hợp, người ta chỉ kiểm tra loại chấtdẻo đang dùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geprüft /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] tested (được)

[VI] (được) thử nghiệm, kiểm tra