TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bionik

kỹ thuật

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Sinh học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bionik

bionics

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biomimetics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biomimicry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bionik

Bionik

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biomimetik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bionik

bionique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biomimétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biomimétisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bionik

[DE] Bionik (technische Biologie)

[EN] bionics (technical biology)

[FR] Bionique (biologie technique)

[VI] Sinh học (sinh học kỹ thuật)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bionik /SCIENCE/

[DE] Bionik

[EN] bionics

[FR] bionique

Biomimetik,Bionik /SCIENCE,TECH/

[DE] Biomimetik; Bionik

[EN] biomimetics; biomimicry

[FR] biomimétique; biomimétisme

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Bionik

[DE] Bionik

[EN] bionics

[VI] kỹ thuật