Việt
kỹ thuật
sinh kỹ thuật bionic
Sinh học
Phỏng sinh học
sinh kỹ thuật
Anh
bionics
Đức
Bionik
Pháp
bionique
Phỏng sinh học, sinh kỹ thuật
[DE] Bionik (technische Biologie)
[EN] bionics (technical biology)
[FR] Bionique (biologie technique)
[VI] Sinh học (sinh học kỹ thuật)
bionics /SCIENCE/
[DE] Bionik
[EN] bionics
[FR] bionique
bionics /điện tử & viễn thông/
phỏng sinh học Ngành nghiên cứu các sinh vật - đặc tính của chúng và các cách chúng hoạt động - nhằm tạo rá phần cứng có thề mô phỏng hoặc nhân bản các hoạt động của hệ sinh học.
[VI] kỹ thuật