Việt
phỏng sinh học
sinh kỹ thuật
sinh vật kỹ thuật học
Anh
biomimetics
bionics
Đức
bionegativ
bionegativ /[auch: (Adj.): có ảnh hưởng xấu, gây hại đến sự sống (lebensfeind lich, -schädlich). Bi.o.nik [bi'o:nik], die; -/
sinh vật kỹ thuật học; phỏng sinh học;
Phỏng sinh học, sinh kỹ thuật
biomimetics /y học/
bionics /y học/
biomimetics, bionics /vật lý/