Việt
sinh vật kỹ thuật học
phỏng sinh học
Đức
bionegativ
bionegativ /[auch: (Adj.): có ảnh hưởng xấu, gây hại đến sự sống (lebensfeind lich, -schädlich). Bi.o.nik [bi'o:nik], die; -/
sinh vật kỹ thuật học; phỏng sinh học;