TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technical

kỹ thuật

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thuộc kỹ thuật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vật lý

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

truyền thông

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹthuât

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

technical

technical

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mathematics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Physics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Communication

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

technical

Technische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

technisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mathematik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Physik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kommunikation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikation,technische

[VI] truyền thông, (mang tính) kỹ thuật

[EN] Communication, technical

Kommunikation,technische

[VI] Truyền thông, (mang tính) kỹthuât

[EN] Communication, technical

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mathematik,Technische

[EN] Mathematics, technical

[VI] Toán, kỹ thuật

Physik,technische

[EN] Physics, technical

[VI] Vật lý, kỹ thuật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical

kỹ thuật

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Technical

kỹ thuật

Từ điển pháp luật Anh-Việt

technical

(tt) (technicality) : thuộc VC kỷ thuật, nghiệp vụ, thuộc vế chuyên nghiệp. [L] ve hình thức thuần túy. [L] technical assault - chuân xâm hại, chuân xâm lược - technical difficulty - van de thũ tục. - technical offence - chuân tội phạm, chuàn phạm - technical words, words of art - thuật ngữ, tứ kỹ thuật (pháp luật, v.v...). - variety of techniques - một loạt phương cách, biến thiên kỹ thuật.

Từ điển toán học Anh-Việt

technical

thuộc) kỹ thuật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

technical

Thuộc kỹ thuật

Từ điển Polymer Anh-Đức

technical

technisch

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

technical

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

technical

technical

ad. involving machines, processes and materials in industry, transportation and communications; of or about a very special kind of subject or thing (“You need technical knowledge to understand how this system works.”)