TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

remise

delivery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handing over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

remise

Empfangs-Übergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rabatt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

remise

remise

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tradition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Remise d’un mandat

Sự chuyển giao một ngân phiếu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

remise

remise

Rabatt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remise /IT-TECH/

[DE] Empfangs-Übergabe

[EN] delivery

[FR] remise

remise,tradition /IT-TECH,TECH/

[DE] Übergabe

[EN] handing over

[FR] remise; tradition

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

remise

remise [R(a)miz] n. f. I. 1. Sự đặt lại, sự để lại (ở noi cũ hoặc như cũ). Remise en place d’un tableau: Sự đặt lại một bức tranh vào đúng chỗ. Remise à neuf d’un vêtement: Sự làm mới lại cái áo. 2. Sự đưa, sự giao, sự chuyển giao. Remise d’un mandat: Sự chuyển giao một ngân phiếu. 3. Sự giảm, sự bót. Consentir une remise à ses clients: Đồng ý bớt giá cho khách hàng. -Condamné qui obtient une remise de peine: Tù nhân dưọc giảm hình phạt. > Tiền hoa hồng. II. Nhà để xe; ga ra. > Par ext. Noi để dụng cụ, nhà kho dụng cụ.