Anh
handing over :
handing over
Đức
Übergabe
Pháp
remise
tradition
handing over /IT-TECH,TECH/
[DE] Übergabe
[EN] handing over
[FR] remise; tradition
a/ trao vật đến tay người nào. b/ {of property) chuyên nhượng, giao, {of powers) chuyên giao, (of benefit, etc...) tứ nhượng.