TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng dầu

dòng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng dầu

 flow of oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow of oil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delivery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng dầu

Ölfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Leitrad leitet den Ölstrom in einem günstigen Winkel auf die Schaufeln des Pumpenrades.

Stator hướng dòng dầu theo hướng thích hợp vào các cánh của bánh bơm.

Der Ölstrom erfährt weniger Ablenkung und trifft unter einem kleineren Winkel auf die Schaufeln des Leitrades (Bild 1).

Dòng dầu bớt chệch hướng và va vào các cánh của bánh stator với góc nhỏ hơn (Hình 1).

Man unterscheidet aufgrund ihrer Anordnung im Ölstrom zwischen Haupt- und Nebenstromölfilter.

Hai kiểu lọc dầu khác nhau được phân biệt tùy theo cách bố trí trong dòng dầu: lọc dầu dòng chính và lọc dầu dòng phụ.

Der aus dem Turbinenrad austretende Ölstrom trifft auf die Schaufeln des Leitrads und versucht diese entgegen der Drehrichtung von Pumpenrad und Turbinenrad zu drehen.

Dòng dầu đến từ bánh tua bin va đập vào bánh stator và có khuynh hướng làm bánh stator quay ngược chiều với bánh bơm và bánh tua bin.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Förderstrom Q

Dòng cấp Q (dòng dầu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölfluß /m/D_KHÍ/

[EN] flow of oil

[VI] dòng dầu

Förderstrom /m/CNSX/

[EN] delivery, oil flow

[VI] dòng dầu, dòng cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow of oil, oil flow /hóa học & vật liệu/

dòng dầu