TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degree

độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bặc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bậc. mức độ ~ of dip độ dố c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cắm ~ of elevation mức độ nâng ~ of hardness độ kết rắn ~ of hardness of water độ cứng của nước ~ of inclination độ cắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng ~ of latitude độ v ĩ ~ of longitude độ kinh ~ of slope độ d ố c củ a sườ n ~ of tilt độ nghiêng cánh ~ of roundness ch ỉ s ố đ o tròn cạ nh geothermic ~ građien địa nhiệt meridian ~ cung kinh tuyến 1độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trình độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẳng cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức độ an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ chịu cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ không bắt lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc đa thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc phương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc siêu tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 compactness degree

độ nén chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

degree

degree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branching factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 compactness degree

 compactness degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

degree

Grad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argumentenzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellenanzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzweigungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

degree

degré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de branchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree

mức độ an toàn

degree

mức độ chịu cháy

degree

mức độ chịu lửa

degree

mức độ không bắt lửa

degree

bậc đa thức

degree

bậc phương trình

degree

bậc siêu tĩnh

degree

bậc tự do

degree

cấp bậc

 compactness degree, degree /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

độ nén chặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grad /m/HÌNH/

[EN] degree

[VI] độ, bậc

Grad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] degree

[VI] độ, bậc, (mức) độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree

độ, trình độ, đẳng cấp, mức độ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Degree

độ, cấp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

degree

mức độ, cấp bậc, đăng cap, học vị. [L] degree of relationship - dang cap huyết tộc, thứ bực thân tộc (Mỹ) murder in the first degree - mưu sát, ám sát, cố sát (Mỹ) murder in the second degree - giết người do bất can, ngộ sát v.v... (Mỹ) " third degree" : " phòng tự ý nhận tội" [HC] học vị, học vị dại h< ?c

Từ điển toán học Anh-Việt

degree

độ, cấp bậc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grad

degree

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degree /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Grad

[EN] degree

[FR] degré

degree /TECH/

[DE] Grad

[EN] degree

[FR] degré

arity,degree /IT-TECH/

[DE] Argumentenzahl; Stellenanzahl

[EN] arity; degree

[FR] degré

branching factor,degree /IT-TECH/

[DE] Verzweigungsfaktor

[EN] branching factor; degree

[FR] degré; facteur de branchement

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

degree

độ, bậc. mức độ ~ of dip độ dố c, độ cắm (của lớp vỉ a) ~ of elevation mức độ nâng ~ of hardness độ kết rắn (khi hạ thấp nhiệt độ) ~ of hardness of water độ cứng của nước ~ of inclination độ cắm, độ dốc (của vỉa), độ nghiêng (sườn) ~ of latitude độ v ĩ ~ of longitude độ kinh ~ of slope độ d ố c củ a sườ n ~ of tilt độ nghiêng cánh (ảnh hàng không) ~ of roundness ch ỉ s ố đ o tròn cạ nh geothermic ~ građien địa nhiệt meridian ~ cung kinh tuyến 1độ

Tự điển Dầu Khí

degree

[di'gri:]

o   độ

Đơn vị không thuộc hệ quốc tế SI dùng để đo góc phẳng. Một độ bằng pi/180 rađian.

o   mức độ, bậc

§   API degree : độ API (đơn vị đo tỷ trọng theo tiêu chuẩn của viện dầu lửa Mỹ)

§   Baume degree : độ Baume

§   centigrade degree : độ bách phân

§   Engler degree : độ Engler (đơn vị đo độ nhớt của dầu nhờn và dầu điêzen)

§   Fahrenheit degree : độ Fahrenheit (1, 80F - 10C)

§   degree of accuracy : mức độ chính xác

§   degree of hardness : độ cứng

§   degree of latitude : độ vĩ, vĩ độ

§   degree of longitude : độ kinh, kinh độ

§   degree of precision : độ chính xác

§   degree of saturation : độ bão hòa

§   degrees API gravity : thang tỷ trọng API

Thang phản ánh tỷ trọng của chất lỏng ví dụ dầu thô, nước, khí thiên nhiên, tính được bằng cách lấy 141, 5 chia cho tỷ trọng của chất lỏng ở 60 độ F rồi trừ đi 131, 5

§   degrees Celsius : độ Celsius, độ bách phân

Đơn vị không thuộc hệ SI dùng để đo nhiệt độ Một độ Celsius ứng với 1 kenvin

§   degrees of freedom : bậc tự do

Số nhỏ nhất của các biến như nhiệt độ, áp suất và nồng độ cần để xác định các biến còn lại trong hệ thống và các pha như khí, lỏng và rắn đang có mặt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

degree

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

degree

degree

n. a measure of temperature

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

degree

độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degree

bặc;