Việt
nhóm
loài
cấp
Anh
taxon
Đức
Taxon
Pháp
Taxon /das; -s, Taxa (Biol.)/
nhóm; loài; cấp (động vật, thực vật);
Taxon /SCIENCE/
[DE] Taxon
[EN] taxon
[FR] taxon